KC600, cả kích cỡ mSATA và 2,5", tựa lên một bộ chia cổng USB, phía hậu cảnh là một chiếc máy tính xách tay
Hiệu năng xuất sắc với dung lượng đầy đủ
KC600
Mua

Ổ SSD KC600 2,5" và mSATA Ổ tự mã hóa dựa trên phần cứng với NAND 3D TLC

KC600 của Kingston là một SSD dung lượng đầy đủ được thiết kế để mang lại hiệu năng xuất sắc và được tối ưu để mang lại độ phản hồi hệ thống hiệu quả với thời gian khởi động, tải và truyền đáng kinh ngạc. Có cả kích thước 2,5" và mSATA, dùng giao tiếp SATA Rev 3.0 đi kèm khả năng tương thích ngược. KC600 sử dụng công nghệ NAND 3D TLC, đồng thời hỗ trợ bảo mật toàn diện bao gồm mã hóa phần cứng AES 256 bit, TCG Opal 2.0 và eDrive. Ổ có tốc độ đọc/ghi lên đến 550/520Mb/giây{{Footnote.N39214}} để lưu trữ hiệu quả dữ liệu của bạn lên đến 2TB{{Footnote.N37130}}.
  • Hiệu năng xuất sắc
  • Trang bị công nghệ NAND 3D TLC mới nhất
  • Hỗ trợ bộ bảo mật toàn diện (TCG Opal 2.0, AES 256-bit, eDrive)
  • Có đầy đủ các mức dung lượng khác nhau
Hỏi Chuyên gia

Hỏi Chuyên gia về ổ cứng SSD

Lên kế hoạch cho giải pháp phù hợp yêu cầu phải có sự hiểu biết về các mục tiêu bảo mật của dự án. Hãy để các chuyên gia của Kingston hướng dẫn cho bạn.

Hỏi Chuyên gia

Tính năng chính

Hiệu năng xuất sắc

Hiệu năng xuất sắc

Sử dụng công nghệ NAND 3D TLC, ổ cho phép tốc độ đọc/ghi lên đến 550/520MB/giây{{Footnote.N39214}}.

Bộ bảo mật toàn diện

Bộ bảo mật toàn diện

Bảo vệ và bảo mật dữ liệu của bạn với ổ tự mã hóa của Kingston.

Nhiều mức dung lượng

Nhiều mức dung lượng

KC600 có nhiều mức dung lượng đầy đủ từ 256GB đến 2TB{{Footnote.N39214}}

    Dung lượng
    Kích cỡ

        Thông số kỹ thuật

        Kích thước 2,5inch
        Giao tiếp SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – với khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây)
        Dung lượng{{Footnote.N37130}} 256GB, 512GB, 1024GB, 2048GB
        Bộ điều khiển SM2259
        NAND 3D TLC
        Mã hóa Mã hóa XTS-AES 256-bit
        Đọc/ghi tuần tự{{Footnote.N39214}} 256GB – lên đến 550/500MB/giây
        512GB-2048GB – lên đến 550/520MB/giây
        Đọc/ghi 4K tối đa{{Footnote.N39214}} lên đến 90.000/80.000 IOPS
        Tiêu thụ điện năng 0,06W Nghỉ / 0,2W TB / 1,3W (MAX) Đọc / 3,2W (MAX) Ghi
        Kích thước 100,1mm x 69,85mm x 7mm
        Trọng lượng 40g
        Nhiệt độ hoạt động 0°C~70°C
        Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
        Độ rung hoạt động 2,17G Tối đa (7-800Hz)
        Độ rung không hoạt động 20G Tối đa (10-2000Hz)
        Tuổi thọ 2 triệu giờ MTBF
        Bảo hành/hỗ trợ{{Footnote.N48982}} Bảo hành giới hạn 5 năm với hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
        Tổng số byte được ghi (TBW){{Footnote.N52588}} 256GB — 150TB
        512GB — 300TB
        1024GB — 600TB
        2048GB — 1200TB
        Kích thước mSATA
        Giao diện SATA Phiên bản 3.0 (6Gb/giây) – có khả năng tương thích ngược với SATA Phiên bản 2.0 (3Gb/giây)
        Các mức dung lượng{{Footnote.N37130}} 256GB, 512GB, 1024GB
        Bộ điều khiển SM2259
        NAND 3D TLC
        Mã hóa Mã hóa XTS-AES 256-bit
        Đọc/Ghi Tuần tự{{Footnote.N39214}} 256GB — lên đến 550/500MB/giây
        512GB– 1024GB — lên đến 550/520MB/giây
        Đọc/Ghi 4K tối đa{{Footnote.N39214}} lên đến 90.000/80.000 IOPS
        Tiêu thụ điện năng Nghỉ 0,08W / Trung bình 0,1W / Đọc 1,2W (Tối đa) / Ghi 2,4W (Tối đa)
        Kích thước 50,8mm x2 9,85mm x 4,85mm
        Trọng lượng 7g
        Nhiệt độ hoạt động 0°C~70°C
        Nhiệt độ bảo quản -40°C~85°C
        Độ rung hoạt động 2,17G Tối đa (7-800Hz)
        Độ rung khi không hoạt động Tối đa 20G (10-2000Hz)
        Tuổi thọ 2 triệu giờ MTBF
        Bảo hành/hỗ trợ{{Footnote.N48982}} Bảo hành giới hạn 5 năm kèm hỗ trợ kỹ thuật miễn phí
        Tổng số byte được ghi (TBW){{Footnote.N52588}} 256GB — 150TB
        512GB — 300TB
        1024GB — 600TB

        Bài viết liên quan