So sánh DataTraveler
Tên | Dung lượng | Màu sắc | Tốc độ | Tính năng | USB | CoLogo |
---|---|---|---|---|---|---|
DataTraveler Duo![]() |
32GB-64GB | Đen | Tiêu chuẩn | Giao tiếp kép | USB 3.2 Gen 1 | Không |
DataTraveler Kyson![]() |
32GB-256GB | Bạc & Đen | 32GB-64GB – 200MB/giây đọc 128GB-256GB – 200MB/giây đọc, 60MB/giây ghi |
Giao tiếp USB-A | USB 3.2 Gen 1 | ![]() |
DataTraveler Exodia![]() |
32GB-256GB | Trắng (32GB) Xanh cổ vịt (64GB) Vàng (128GB) Hồng (256GB) |
Tiêu chuẩn | Vòng đeo nhiều màu sắc Có nắp |
USB 3.2 Gen 1 | ![]() |
DataTraveler 80![]() |
32GB-256GB | Đen & Bạc | 32GB-64GB – 200MB/giây đọc 128GB – 256GB – 200MB/giây đọc, 60MB/giây ghi |
Giao tiếp USB-C | USB 3.2 Gen 1 | ![]() |
DataTraveler microDuo3 Gen2![]() |
32GB-128GB | Đen | Tốc độ đọc 80MB/giây | Các thiết bị hỗ trợ USB OTG (On-The-Go) | 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler 70![]() |
32GB-128GB | Đen | Tiêu chuẩn | Giao tiếp USB-C | USB 3.2 Gen 1 | Không |
DataTraveler microDuo 3C![]() |
32GB-128GB | Xóa | 32GB–128GB – 100MB/giây đọc, 15MB/giây ghi | Tương thích với các thiết bị USB Type-C và Type-A, Dung lượng lưu trữ bổ sung và kích cỡ siêu nhỏ cho thiết bị di động | USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler Micro 3.1![]() |
32GB–128GB | Bạc | 32GB–128GB – 100MB/giây đọc, 15MB/giây ghi | Siêu nhỏ & nhẹ Kích thước lý tưởng cho máy tính bảng, hệ thống âm thanh xe hơi & máy tính xách tay siêu mỏng |
USB 3.2 thế hệ 1 | |
DataTraveler SE9![]() |
32GB | Ánh vàng | Tiêu chuẩn | Vỏ kim loại Thiết kế nhỏ gọn không nắp Đoạt giải Thiết kế Red Dot 2012 |
2.0 | ![]() |
DataTraveler G4![]() |
32GB-128GB | Đỏ (32GB) Tím (64GB) Xanh lá cây (128GB) |
Tiêu chuẩn | Móc đeo đầy màu sắc | 3.0 | ![]() |
DataTraveler 100 G3![]() |
32GB-256GB | Đen | 32GB – 64GB 100MB/giây đọc 128GB – 256GB 130MB/giây đọc |
Không nắp | 3.0 | ![]() |
DataTraveler Locker+ G3![]() |
8GB-128GB | Kim loại bạc | 8GB – 80MB/giây đọc, 10MB/giây ghi 16GB –135MB/giây đọc, 20MB/giây ghi 32GB–128GB – 135MB/giây đọc, 40MB/giây ghi |
Mã hóa phần cứng Vỏ kim loại siêu bền |
3.0 | ![]() |
DataTraveler Elite G2![]() |
64GB-128GB | Đen | 64GB-128GB - 180MB/giây đọc, 70MB/giây ghi | Vỏ kim loại Tốc độ truyền nhanh |
3.0 | ![]() |