RAM FURY™ Beast DDR4 RGB Special Edition
Giải phóng sức mạnh tiềm ẩn
Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB Special Edition
Mua

RAM Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB Special Edition Lên đến 3600 MT/giây*

Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB Special Edition1 tăng hiệu năng và thể hiện “chất” riêng với tốc độ lên đến 3200 MT/giây và 3600 MT/giây*, cùng bộ tản nhiệt màu trắng độc đáo và ánh sáng RGB ấn tượng. Điều chỉnh hiệu ứng ánh sáng RGB như ý nhờ phần mềm Kingston FURY CTRL™, đồng thời giữ vẹn nguyên nét ấn tượng riêng cho dàn máy nhờ công nghệ Infrared Sync Technology™ được cấp bằng sáng chế. Sản phẩm có độ trễ từ CL16-18, dung lượng một thanh RAM 8GB và 16GB cùng dung lượng kit RAM 16GB và 32GB. 100% được thử nghiệm tốc độ và bảo hành trọn đời giới hạn, đây chính là một bản nâng cấp dễ áp dụng cho bất kỳ hệ thống nào dùng bộ xử lý Intel® hay AMD. Kingston FURY™ Beast DDR4 RGB Special Edition chắc chắn sẽ tạo nét ấn tượng riêng cho bạn và dàn máy của mình.


features fury beast ddr4 rgb special edition

Tính năng

  • Bộ tản nhiệt màu trắng độc đáo với ánh sáng RGB ấn tượng1
  • Kingston FURY Infrared Sync Technology™ được cấp bằng sáng chế
  • Được chứng nhận Intel® XMP
  • Tương thích với AMD Ryzen™

Tính năng chính

keyfeatures memory beast ddr4 rgb se

Bộ tản nhiệt màu trắng độc đáo với ánh sáng RGB ấn tượng1

“Độ” cho diện mạo dàn máy của bạn thật ấn tượng với bộ tản nhiệt màu trắng độc đáo cùng ánh sáng RGB có thể tùy chỉnh.

Tìm hiểu thêm

keyfeatures memory beast ddr4 rgb se

Kingston FURY Infrared Sync Technology™ có bằng sáng chế

Hiệu ứng RGB sống động, đồng bộ với Infrared Sync Technology đã được cấp bằng sáng chế của Kingston.

keyfeatures memory beast ddr4 rgb se

Được chứng nhận Intel® XMP

Chỉ cần chọn một trong những cấu hình có sẵn để ép xung cùng thời gian, tốc độ, điện áp nâng cao và đã được tối ưu hóa từ trước.

Intel logo

keyfeatures memory beast ddr4 rgb se

Tương thích với AMD Ryzen™

Đáng tin cậy, tương thích và sẵn sàng chạy trên Ryzen, Kingston FURY Beast DDR4 RGB Special Edition tích hợp dễ dàng với hệ thống chạy trên AMD để tăng hiệu suất cho dàn máy của bạn.

AMD logo

So sánh bộ nhớ Kingston FURY

 
Beast DDR4
Beast DDR4 RGB
Beast DDR4 RGB SE
Renegade DDR4
Renegade DDR4 RGB
Impact DDR4
 
Beast DDR4
Beast DDR4 RGB
Beast DDR4 RGB SE
Renegade DDR4
Renegade DDR4 RGB
Impact DDR4
Kích cỡ
Kích cỡ
UDIMM
UDIMM
UDIMM
UDIMM
UDIMM
SODIMM
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Cắm N Play
Cắm N Play
Không
Không
Không
Tốc độ*
Tốc độ*
2666, 3200, 3600, 3733
2666, 3200, 3600, 3733
3200, 3600
2666, 3200, 3600, 4000, 4266, 4600, 4800, 5333
3200, 3600, 4000, 4266, 4600
2666, 3200
Độ trễ CAS
Độ trễ CAS
16, 17, 18, 19
16, 17, 18, 19
16, 17, 18
13, 15, 16, 18, 19, 20
16, 18, 19
15, 16, 20
Điện áp
Điện áp
1.2V, 1.35V
1.2V, 1.35V
1.35V
1.35V, 1.4V, 1.5V, 1.55V, 1.6V
1.35V, 1.4V, 1.5V
1.2V
Dung lượng mô-đun
Dung lượng mô-đun
4GB, 8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
Dung lượng bộ kít
Dung lượng bộ kít
8GB, 16GB, 32GB, 64GB, 128GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB
16GB, 32GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB, 256GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB, 256GB
16GB, 32GB, 64GB
Mô-đun đơn
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh bốn
Bộ kít kênh bốn
Không
Không
Màu bo mạch
Màu bo mạch
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Màu bộ tản nhiệt
Màu bộ tản nhiệt
Đen
Đen
Trắng
Đen
Đen
Đen
Cao
Cao
34,1mm
43mm
45,8mm
42,2mm
42,2mm
30mm
Sự bảo đảm
Sự bảo đảm
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
Cả đời
 
Kích cỡ
Được chứng nhận Intel XMP và/hoặc Sẵn sàng cho Intel XMP
Sẵn sàng cho AMD Ryzen
Cắm N Play
Tốc độ*
Độ trễ CAS
Điện áp
Dung lượng mô-đun
Dung lượng bộ kít
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh bốn
Màu bo mạch
Màu bộ tản nhiệt
Cao
Sự bảo đảm
    Tốc độ*
    Tổng dung lượng (bộ kít)
    Kích cỡ
    Bộ kít

        Bài viết liên quan

        Thông số kỹ thuật

        Các mức dung lượng Thanh đơn: 8GB, 16GB
        Kit 2 thanh: 16GB, 32GB
        Tốc độ* 3200MT/giây, 3600MT/giây
        Độ trễ CL16, CL17, CL18
        Điện áp 1.35V
        Nhiệt độ Hoạt động 0°C đến 70°C
        Kích thước 133,35 mm x 45,8 mm x 8,1 mm