FURY Renegade DDR5

Hiệu năng DDR5 đỉnh cao

Kingston FURY™ Renegade DDR5
Mua

Kingston FURY Renegade DDR5 Bộ nhớ Lên tới 8000MT/giây*

Bứt phá mọi giới hạn chưa từng có với bộ nhớ Kingston FURY™ Renegade DDR5, thiết kế cho hiệu năng cực đỉnh trên nền tảng thế hệ mới next-gen DDR5. Bộ nhớ này là trợ thủ đắc lực để nâng cấp hệ thống, giúp bạn luôn dẫn đầu với bộ nhớ siêu nhanh lên đến 8000MT/giây*. Kingston FURY Renegade DDR5 mang vẻ thiết kế mới mẻ, đẹp mắt với thanh tản nhiệt nhôm màu đen và bạc hoặc trắng và bạc, tăng tính thẩm mỹ cho dàn PC mới dựng của những tín đồ máy tính DIY và chuyên gia dựng máy. Hiện có các thanh đơn với dung lượng lên tới 48 GB và các bộ 2 kênh đôi với dung lượng lên tới 96 GB.

Dù bạn cần sáng tạo nội dung, xử lý đa tác vụ hay tìm cách bứt phá mọi giới hạn của một tựa game đỉnh cao thì bộ nhớ Kingston FURY Renegade DDR5 cũng đều là lựa chọn lý tưởng cho các game thủ, những tín đồ công nghệ, những nhà sáng tạo nội dung hay các chuyên gia ép xung. 100% được thử nghiệm về tốc độ tại nhà máy và được bảo hành trọn đời. Với trên 35 năm kinh nghiệm chuyên môn, Kingston FURY Renegade DDR5 giúp bạn thỏa mãn cả hai yếu tố: hiệu suất cực cao mà vẫn an tâm tuyệt đối. Kingston FURY đồng hành cùng bạn, bất kể giới hạn ra sao.


Kingston FURY™ Renegade DDR5

Tính năng

  • Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa
  • Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn
  • Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận
  • Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới1
  • Thiết kế mạnh mẽ của bộ tản nhiệt nhôm

Tính năng chính

Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa

Thiết kế mang lại hiệu năng tối đa

Với tốc độ lên tới 8000MT/giây*, Kingston FURY Renegade DDR5 được trang bị các linh kiện cao cấp được các kỹ sư căn chỉnh bằng tay, đã trải qua quá trình thử nghiệm khắt khe để đảm bảo tương thích với các bo mạch chủ hàng đầu trong ngành, đồng thời được đảm bảo qua khâu kiểm thử 100% tại nhà máy cho trải nghiệm ép xung dễ dàng.

Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn

Chạm tới tiềm năng ép xung cực hạn

DDR5 mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới cho công nghệ bộ nhớ, đem đến khả năng ép xung cực hạn ổn định hơn so với các thế hệ trước đây. On-die ECC đem đến linh kiện DRAM đáng tin cậy hơn, một bộ quản lý nguồn chuyên dụng PMIC tích hợp giúp cân bằng nguồn điện khi cần, cùng hai kênh phụ 32-bit độc lập giúp tăng đáng kể hiệu suất dữ liệu cho bộ xử lý nhiều lõi.

Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận

Intel® XMP 3.0 Được chứng nhận

Intel Extreme Memory Profile là một công nghệ giúp việc ép xung thật đơn giản nhờ khả năng định thời, cùng tốc độ và điện áp nâng cao, được tối ưu sẵn tại nhà máy cho hiệu suất việc ép xung. Kingston FURY Renegade DDR5 được trang bị bộ PMIC có thể lập trình cho XMP 3.0, hỗ trợ hai cấu hình có thể tùy chỉnh để tối ưu thời gian, tốc độ và điện áp theo đúng thông số riêng của bạn. Cấu hình này được lưu trữ trực tiếp vào DIMM.

Intel logo

Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới

Chứng nhận từ nhà sản xuất bo mạch chủ hàng đầu thế giới1

Được kiểm thử và tin dùng cho loại bo mạch chủ bạn yêu thích, để bạn hoàn toàn tự tin dựng máy.

Motherboard logos
Tìm hiểu thêm

Thiết kế mạnh mẽ của bộ tản nhiệt nhôm

Thiết kế mạnh mẽ của bộ tản nhiệt nhôm

Thiết kế tản nhiệt bằng nhôm mới màu đen & bạc và trắng & bạc, cùng PCB (bo mạch in) màu đen – không những "đẹp độc" mà còn mang lại hiệu năng cao cho dàn PC mới nhất của bạn.

So sánh bộ nhớ Kingston FURY

 
Beast DDR5
Beast DDR5 RGB
Renegade DDR5
Renegade DDR5 RGB
Renegade Pro
Impact DDR5
 
Beast DDR5
Beast DDR5 RGB
Renegade DDR5
Renegade DDR5 RGB
Renegade Pro
Impact DDR5
Kích cỡ
Kích cỡ
UDIMM
UDIMM
UDIMM
UDIMM
RDIMM
SODIMM
Được chứng nhận Intel® XMP 3.0
Được chứng nhận Intel® XMP 3.0
Được chứng nhận AMD EXPO™
Được chứng nhận AMD EXPO™
Không
Không
Không
Cắm và Chạy
Cắm và Chạy
Không
Không
Tốc độ
Tốc độ
4800, 5200, 5600, 6000
4800, 5200, 5600, 6000
6000, 6400, 6800, 7200, 7600, 8000
6000, 6400, 6800, 7200, 7600, 8000
4800, 5600, 6000, 6400, 6800
4800, 5600, 6000, 6400
Độ trễ CAS
Độ trễ CAS
36, 38, 40
36, 38, 40
32, 36, 38
32, 36, 38
28, 32, 34, 36
38, 40
Điện áp
Điện áp
1.1V, 1.25V, 1.35V
1.1V, 1.25V, 1.35V
1.35V, 1.4V, 1.45V
1.35V, 1.4V, 1.45V
1.1V, 1.25V, 1.35V, 1.4V
1.1V, 1.35V
Dung lượng mô-đun
Dung lượng mô-đun
8GB, 16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
16GB, 24GB, 32GB, 48GB
16GB, 24GB, 32GB, 48GB
16GB, 32GB
8GB, 16GB, 32GB
Dung lượng bộ kít
Dung lượng bộ kít
16GB, 32GB, 64GB, 128GB
16GB, 32GB, 64GB, 128GB
32GB, 48GB, 64GB, 96GB
32GB, 48GB, 64GB, 96GB
64GB, 128GB, 256GB
16GB, 32GB, 64GB
Mô-đun đơn
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh đôi
Không
Bộ kít kênh bốn
Bộ kít kênh bốn
Không
Không
Không
Bộ dụng cụ kênh Octal
Bộ dụng cụ kênh Octal
Không
Không
Không
Không
Không
Màu bo mạch
Màu bo mạch
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Đen
Màu bộ tản nhiệt
Màu bộ tản nhiệt
Đen hoặc trắng
Đen hoặc trắng
Đen/Bạc hoặc Trắng/Bạc
Đen/Bạc hoặc Trắng/Bạc
Đen
Đen
Cao
Cao
34.9mm
42.23mm
39.2mm
44mm
31.25mm
30mm
Bảo hành
Bảo hành
trọn đời
trọn đời
trọn đời
trọn đời
trọn đời
trọn đời
 
Kích cỡ
Được chứng nhận Intel® XMP 3.0
Được chứng nhận AMD EXPO™
Cắm và Chạy
Tốc độ
Độ trễ CAS
Điện áp
Dung lượng mô-đun
Dung lượng bộ kít
Mô-đun đơn
Bộ kít kênh đôi
Bộ kít kênh bốn
Bộ dụng cụ kênh Octal
Màu bo mạch
Màu bộ tản nhiệt
Cao
Bảo hành
    Tốc độ*
    Tổng dung lượng (bộ kít)
    Bộ kít
    Mật độ DRAM
    Màu

        Thông số kỹ thuật

        Các mức dung lượng Đơn: 16GB, 24GB, 32GB, 48GB
        Bộ 2 mô-đun: 32GB, 48GB, 64GB, 96GB
        Tốc độ* 6000MT/s, 6400MT/s, 6800MT/s, 7200MT/s, 7600MT/s, 8000MT/s
        Độ trễ CL32, CL36, CL38
        Điện áp 1.35V, 1.4V, 1.45V
        Nhiệt độ Hoạt động 0°C đến 85°C
        Kích thước 133,35mm x 39,2mm x 7,65mm

        Bài viết liên quan