So sánh DataTraveler
Tên | Dung lượng | Màu sắc | Tốc độ | Tính năng | Giao tiếp USB | CoLogo |
---|---|---|---|---|---|---|
DataTraveler Micro |
64GB-256GB | Bạc | Tốc độ đọc 200MB/giây | Siêu nhỏ và nhẹ Thiết kế hoàn toàn bằng kim loại |
USB 3.2 Gen 1 | Không |
DataTraveler microDuo 3C Gen3 |
64GB-256GB | Nắp màu bạc + tím | Tốc độ đọc 200MB/giây | Tương thích với các thiết bị USB Type-C® và Type-A | USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler Exodia Onyx |
64 GB-256 GB | Đen + nắp đen nhám trong suốt | Tương thích với USB 3.2 Gen 1 | Thiết kế nắp trượt | USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler Exodia M |
32GB-256GB | Đen + Đen (32GB) Đen + Xanh (64GB) Đen + Đỏ (128GB) Đen + Xanh mòng két (256GB) |
Tuân thủ hiệu năng USB 3.2 Gen 1 | Màu sắc theo dung lượng Thiết kế nắp rời |
USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler Exodia |
64GB-256GB | Xanh cổ vịt (64GB) Vàng (128GB) Hồng (256GB) |
Tuân thủ hiệu năng USB 3.2 Gen 1 | Vòng đeo nhiều màu sắc Có nắp |
USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler Max |
256GB-1TB | Đen | Tốc độ đọc lên đến 1.000MB/giây và ghi lên đến 900MB/giây | Giao tiếp USB-C | USB 3.2 Gen 2 | Không |
DataTraveler Max Type-A |
256GB-1TB | Đen + Merlot | Tốc độ đọc lên đến 1.000MB/giây và ghi lên đến 900MB/giây | Giao tiếp USB-A | USB 3.2 Gen 2 | Không |
DataTraveler Kyson |
64GB-512GB | Bạc & Đen | 64GB – 200MB/giây đọc 128GB-512GB – 200MB/giây đọc, 60MB/giây ghi |
Giao tiếp USB-A | USB 3.2 Gen 1 | |
DataTraveler 80 M |
64 GB-256 GB | Đen & xanh dương trong suốt | đọc 200 MB/giây | Cổng giao tiếp USB-C thiết kế nắp rời |
3.2 Gen 1 | Không |
DataTraveler 70 |
64GB-256GB | Đen | Tuân thủ hiệu năng USB 3.2 Gen 1 | Giao tiếp USB-C | USB 3.2 Gen 1 | Không |
DataTraveler SE9 (Gen 3) |
64GB-512GB | Vàng kim | 220 MB/giây đọc, 100 MB/giây ghi | Giao tiếp USB-A | USB 3.2 Gen 1 | Có |