Chúng tôi nhận thấy bạn hiện đang truy cập trang web của Vương quốc Anh. Thay vào đó, bạn có muốn truy cập trang web chính của chúng tôi không?

HP/HPE - Victus Laptop 15-fb3xxx (DDR5)

configurator results memory

  • tiêu chuẩn

    8 GB (Removable)

    16 GB (Removable)

  • Tối đa

    32 GB

  • 8GB Standard:

    8 GB
  • 16GB Standard:

    8 GB
    8 GB
  • or

    16 GB
  • Thông số Bus

    USB 2.0/3.x Type-A

    USB 2.0/3.x Type-C

    SSD M.2 NVME 2280 (single-sided)

  • 2 Socket(s)

  • AMD Ryzen 5 8645HS

    AMD Ryzen 7 8845H/8845HS

    AMD Ryzen 9 8945HS

    AMD Ryzen AI 5 340

    AMD Ryzen AI 7 350

B7VU8PA; B83U0PA; B83U1PA; B83U2PA; B83ZHPA; B86SVPA; B86SWPA; B86SXPA; B86SYPA; B86SZPA; B86U6PA; B86U7PA; B86X8PA; B8PJ3PA; B96GFEA; B9EM5EA; B9KM0EA; B9KM2EA; B9KM3EA; BA2A1PA; BA2A2PA; BA2A3PA; BA2F0PA; BA2L4EA; BA2L5EA; BA2M5EA; BA2M6EA; BA2P6EA; BA4C5PA; BB0N8EA; BB0N9EA; BC5R5EA; BD0Z8PA; BD1V3EA; BD2H9EA; BE3Y8EA; BE5M1PA; BE5M2PA; BE5M3PA; BF1H7EA; BF1P1EA; BF9V4LA; BG0Y0PA; BG1J4PA; BG1J5PA; BG1J6PA; BG8K3PA; BG8K4PA; BK6E3PA; BK9P7PA; BL0C5PA; BM1P9PA; BM1Q0PA; BM1Q4PA; BM8Z3PA; BM8Z4PA; BN4X6PA; BN4X7PA; BP3W1PA; BP3W3PA; BP3W4PA; BQ9M1PA; BQ9M2PA; BQ9N7PA; BS7P6PA; BS7Q3PA; BT0M7PA; BT0M9PA; BT1Q8PA; BT1Q9PA; BT1R0PA; BT1R1PA; BT1S0PA; BT1V0PA; BT3F9PA; BT3G1PA; BT3L6PA; BT3L7PA; BT6D0PA; BT6E1PA; BV0R4PA; BV0T0PA; BV2U7PA; BV2U8PA; BV3A6PA; BV3A7PA; BV3A8PA; BV3E4PA; BW0S7PA; BW5B0PA; BW5B1PA; BW5B2PA; BW5B3PA

  • Configurations up to 32GB can be reached using Kingston's 8 and 16GB modules IN PAIRS.

Lưu ý cấu hình quan trọng

  • MODULES MUST BE ORDERED AND INSTALLED IN PAIRS for Dual Channel mode.
  • Faster memory will clock down to run at optimal speed depending on processor model installed.

Nâng cấp tương thích cho hệ thống của bạn