Ổ lưu trữ Thể Bền vững (SSD) thiết kế dành cho các đơn vị xây dựng và thiết kế hệ thống
Kingston® có một dòng ổ cứng thể rắn loại SATA và NVMe là Design-In (để thiết kế cho máy) được chế tạo riêng cho các nhà thiết kế và xây dựng hệ thống.
Dòng sản phẩm gồm có
- SATA 2,5-inch, mSATA, M.2 2242 và M.2 2280
- PCIe Gen. 4 NVMe: M.2 2280, M.2 2230
SSD Design-In thiết kế kết hợp các bộ điều khiển nâng cao tự động thực hiện các chức năng cân bằng hao mòn, quản lý thu gom bộ nhớ rác và các tính năng quản lý NAND Flash khác. Chúng là sản phẩm thay thế nhanh gọn cho ổ cứng và cho hiệu năng cao gấp 20 lần cùng với độ tin cậy cao. SSD Design-In tích hợp bộ nhớ NAND Flash 3D thế hệ mới
Lợi ích Chính
Các nhà thiết kế và xây dựng hệ thống rất cần dùng các sản phẩm lưu trữ ổn định. Kingston mang lại những lợi ích sau đây với dòng sản phẩm SSD Design-In
- Định mức nguyên vật liệu (BOM) và Phần mềm điều khiển được kiểm soát – Bảo đảm sẽ không có thay đổi nào về các thành phần chính sau khâu kiểm định từ khách hàng.
- Hỗ trợ bằng việc Thông Báo Thay Đổi Sản Phẩm – Tất cả mọi thay đổi về thế hệ và bản cập nhật firmware đều được xử lý theo một quy trình có kiểm soát và theo lịch trình
- Hỗ trợ kỹ thuật – Khách hàng sẽ liên hệ trực tiếp với các nhóm Kỹ thuật Ứng dụng Thực địa của Kingston tại khu vực nên được trả lời nhanh những câu hỏi về yêu cầu lưu trữ và yêu cầu hỗ trợ
- Hỗ trợ toàn cầu – Kingston có thể giao cho một Nhà thiết kế gốc (ODM) hoặc Nhà sản xuất hợp đồng (CM) tại các khu vực khác trên thế giới phân phối SSD cho khách hàng, nếu muốn
- Bảo hành{{Footnote.N64177}} — Để giúp bạn yên tâm, các SSD thiết kế trong của chúng tôi được bảo hành giới hạn ba năm và hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
Mã sản phẩm và thông số kỹ thuật của SSD Design-In
2,5inch SATA Rev. 3 | Dung lượng | Mô tả |
---|---|---|
OCP0S3128Q-A0 | 128GB | 2,5inch 7mm 128GB SSD (TLC) |
OCP0S3256Q-A0 | 256GB | 2,5inch 7mm 256GB SSD (TLC) |
OCP0S3512Q-A0 | 512GB | 2,5inch 7mm 512GB SSD (TLC) |
OCP0S31024Q-A0 | 1TB | 2,5inch 7mm 1TB SSD (TLC) |
mSATA SATA Rev. 3 | Dung lượng | Mô tả |
---|---|---|
OMSP0S3128Q-00 | 128GB | mSATA 128GB SSD (TLC) |
OMSP0S3256Q-00 | 256GB | mSATA 256GB SSD (TLC) |
OMSP0S3512Q-00 | 512GB | mSATA 512GB SSD (TLC) |
M.2 SATA Rev. 3 | Dung lượng | Mô tả |
---|---|---|
OM4P0S3128Q-A0 | 128GB | M.2 2242 128GB SSD (TLC) |
OM4P0S3256Q-A0 | 256GB | M.2 2242 256GB SSD (TLC) |
OM4P0S3512Q-A0 | 512GB | M.2 2242 512GB SSD (TLC) |
OM8P0S3128Q-A0 | 128GB | M.2 2280 128GB SSD (TLC) |
OM8P0S3256Q-A0 | 256GB | M.2 2280 256GB SSD (TLC) |
OM8P0S3512Q-A0 | 512GB | M.2 2280 512GB SSD (TLC) |
OM8P0S31024Q-A0 | 1TB | M.2 2280 1TB SSD (TLC) |
M.2 PCIe Gen 4 x4 | Dung lượng | Mô tả |
---|---|---|
OM8PGP4128P-A0 | 128GB | M.2 2280 128GB SSD (TLC) |
OM8SEP4256Q-A0 | 256GB | M.2 2280 256GB SSD (TLC) |
OM8SEP4512Q-A0 | 512GB | M.2 2280 512GB SSD (TLC) |
OM8SEP41024Q-A0 | 1024GB | M.2 2280 1024GB SSD (TLC) |
OM8SEP4512N-A0 | 512GB | M.2 2280 512GB SSD (QLC) |
OM8SEP41024N-A0 | 1024GB | M.2 2280 1024GB SSD (QLC) |
OM3PGP4128Q-A0 | 128GB | M.2 2230 128GB SSD (TLC) |
OM3PGP4256PQ-A0 | 256GB | M.2 2230 256GB SSD (TLC) |
OM3PGP4512Q-A0 | 512GB | M.2 2230 512GB SSD (TLC) |
OM3PGP41024P-A0 | 1024GB | M.2 2230 1024GB SSD (TLC) |