DC600M 2.5” SATA Enterprise SSD - Hỗ trợ
Tài nguyên
Các câu hỏi thường gặp
Đây là điều bình thường với bộ lưu trữ flash, cho dù là ổ SSD trong hay bộ lưu trữ USB ngoài. Điều này một phần là do sự khác biệt trong cách nhà sản xuất bộ nhớ flash và ổ cứng đĩa quay tính toán megabyte. Nhà sản xuất ổ cứng tính toán một megabyte (hay 1.000x1.000 byte) bằng 1.000 KB, trong khi đó tính toán nhị phân cho bộ lưu trữ flash là 1.024 KB.
Ví dụ: Đối với thiết bị lưu trữ dựa trên flash có dung lượng 1 TB, Windows sẽ tính toán dung lượng là 931,32 GB. (1.000.000.000.000÷1.024÷1.024÷1.024=931,32 GB).
goài ra, Kingston dành một phần dung lượng cho việc định dạng và các chức năng khác như vi chương trình và/hoặc thông tin cụ thể cho bộ điều khiển. Do đó, một phần dung lượng không dành cho việc lưu trữ dữ liệu.
FAQ: KDT-010611-GEN-06
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-10
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-10
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ xuất hiện trong BIOS, bạn có thể cần phải khởi tạo đĩa trong hệ điều hành.
Đối với Windows:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Windows.
Bước 2: Nhấn Windows + X và chọn Quản lý đĩa (Disk Management).
Bước 3: Nếu SSD mới và chưa được khởi tạo, cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện, yêu cầu “Khởi tạo đĩa (Initialize Disk)”.
Bước 4: Chọn một trong hai:
MBR (Bản ghi quản lý khởi động): Phù hợp với ổ dưới 2 TB và hệ điều hành cũ hơn.
GPT (Bảng phân vùng GUID): Khuyến nghị cho các hệ thống hiện đại và ổ lớn hơn 2 TB.
Bước 5: Nhấp OK để khởi tạo đĩa.
Bước 6: Sau khi được khởi tạo, bạn sẽ thấy SSD ở trạng thái “Chưa được phân bổ (Unallocated)”. Nhấp chuột phải vào ổ và chọn Phân vùng ổ đơn mới (New Simple Volume).
Bước 7: Thực hiện theo lời nhắc trên màn hình để định dạng và chỉ định tên ổ cho SSD.
Đối với Mac OS:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào Mac OS.
Bước 2: Mở Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility) (bạn có thể tìm thấy bằng cách dùng Spotlight với Cmd + Space rồi gõ “Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility)”).
Bước 3: Từ bảng điều khiển bên trái, chọn ổ SSD của bạn.
Bước 4: Nhấp vào Xóa (Erase).
Bước 5: Cung cấp tên cho ổ. Dưới phần Format (Định dạng), chọn:
APFS cho các máy Mac và ổ SSD mới hơn.
Mac OS Extended (Journaled) cho các hệ thống hoặc HDD cũ hơn.
Bước 6: Nhấp vào Xóa (Erase). Một khi quy trình kết thúc, ổ SSD sẽ sẵn sàng sử dụng.
Đối với Linux:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Linux.
Bước 2: Mở cửa sổ dòng lệnh.
Bước 3: Nhập sudo fdisk -l để liệt kê tất cả thiết bị được kết nối. Xác định ổ SSD theo kích thước và ghi lại tên thiết bị, ví dụ: /dev/sdb.
Bước 4: Khởi tạo SSD bằng cách sử dụng fdisk hoặc parted. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng fdisk cơ bản:
Nhập sudo fdisk /dev/sdb (thay /dev/sdb bằng tên thiết bị SSD của bạn).
Nhấn g để tạo một bảng phân vùng GPT mới.
Nhấn n để tạo một phân vùng mới. Thực hiện theo lời nhắc để chỉ định kích thước và loại.
Nhấn w để ghi thay đổi.
Bước 5: Định dạng phân vùng mới trên ổ SSD (ví dụ: /dev/sdb1). Bạn có thể định dạng với filesystem tùy theo mong muốn:
Đối với ext4: sudo mkfs.ext4 /dev/sdb1
Đối với ext3: sudo mkfs.ext3 /dev/sdb1
Đối với FAT32: sudo mkfs.vfat /dev/sdb1
Bước 6: Gắn ổ SSD:
Tạo một điểm gắn: sudo mkdir /mnt/myssd
Gắn ổ SSD: sudo mount /dev/sdb1 /mnt/myssd
Hãy nhớ thay /dev/sdb1 bằng tên phân vùng SSD của bạn.
FAQ: KSD-012010-001-15
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-17
Thông tin này có hữu ích không?
https://www.kingston.com/blog/pc-performance/install-2-5-inch-ssd
Máy tính để bàn (Video):
https://www.kingston.com/video/play?videoId=RmjwKbJ4biUkKkAAmG7VOatemUJdnwTKGEqj9s2vbovKGfsg18iNhiM-UfxwN2aJ0Ltg9YicryR-pSSa4GLPmA2&start=0&autoPlay=True&chromeless=False&texttrack=en-US
FAQ: KSD-012010-001-02
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu cách này không có tác dụng, hoặc nếu trước đây bạn đã từng sao chép dữ liệu cũ của mình sang ổ mới, thì bạn hãy xác nhận ổ mới làm thiết bị khởi động trong BIOS hệ thống, rồi chọn ổ đó để khởi động.
FAQ: KSD-012010-001-03
Thông tin này có hữu ích không?
- AHCI viết đầy đủ là Advanced Host Controller Interface (Giao tiếp bộ điều khiển chủ nâng cao). Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép phần mềm giao tiếp với các thiết bị SATA. Tiêu chuẩn này cung cấp các tính năng không có sẵn trong các chế độ IDE cũ hơn.
- AHCI đóng vai trò quan trọng bởi tiêu chuẩn này giúp tăng hiệu năng ổ SATA thông qua Hàng đợi lệnh riêng (NCQ), giảm độ trễ và khả năng tháo lắp nóng ổ (hot-swap) được kết nối với bus SATA.
- Để xác nhận ổ SATA của bạn đang chạy trong chế độ AHCI, bạn cần nhập BIOS máy tính của mình (thường là Del, F2, F10 hoặc F12), xác định vị trí menu Cấu hình dung lượng lưu trữ (Storage Configuration) hoặc SATA và xác nhận chế độ “AHCI” được bật.
- Nếu bạn đã cài đặt hệ điều hành và BIOS của bạn cho biết chế độ IDE được bật, ổ SSD của bạn vẫn sẽ hoạt động, nhưng có thể sẽ không vận hành với hiệu năng tối đa.
- Kingston không khuyến nghị đổi từ chế độ IDE sang AHCI trong BIOS nếu hệ điều hành của bạn đã được cài đặt, bởi việc chỉnh sửa có thể khiến hệ điều hành không khởi động được.
FAQ: KSD-012010-001-08
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-09
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-18
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ SSD của bạn yêu cầu phần mềm điều khiển mới, bạn sẽ nhận được thông báo khi chạy phần mềm SSD Manager của Kingston tại đây: www.kingston.com/ssdmanager
FAQ: KSD-012010-001-11
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-10
Thông tin này có hữu ích không?
- AHCI viết đầy đủ là Advanced Host Controller Interface (Giao tiếp bộ điều khiển chủ nâng cao). Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép phần mềm giao tiếp với các thiết bị SATA. Tiêu chuẩn này cung cấp các tính năng không có sẵn trong các chế độ IDE cũ hơn.
- AHCI đóng vai trò quan trọng bởi tiêu chuẩn này giúp tăng hiệu năng ổ SATA thông qua Hàng đợi lệnh riêng (NCQ), giảm độ trễ và khả năng tháo lắp nóng ổ (hot-swap) được kết nối với bus SATA.
- Để xác nhận ổ SATA của bạn đang chạy trong chế độ AHCI, bạn cần nhập BIOS máy tính của mình (thường là Del, F2, F10 hoặc F12), xác định vị trí menu Cấu hình dung lượng lưu trữ (Storage Configuration) hoặc SATA và xác nhận chế độ “AHCI” được bật.
- Nếu bạn đã cài đặt hệ điều hành và BIOS của bạn cho biết chế độ IDE được bật, ổ SSD của bạn vẫn sẽ hoạt động, nhưng có thể sẽ không vận hành với hiệu năng tối đa.
- Kingston không khuyến nghị đổi từ chế độ IDE sang AHCI trong BIOS nếu hệ điều hành của bạn đã được cài đặt, bởi việc chỉnh sửa có thể khiến hệ điều hành không khởi động được.
FAQ: KSD-012010-001-08
Thông tin này có hữu ích không?
https://www.kingston.com/blog/pc-performance/nvme-vs-sata
FAQ: KSD-012010-001-19
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-04
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ SSD của bạn yêu cầu phần mềm điều khiển mới, bạn sẽ nhận được thông báo khi chạy phần mềm SSD Manager của Kingston tại đây: www.kingston.com/ssdmanager
FAQ: KSD-012010-001-11
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-12
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-13
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-14
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-04
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-09
Thông tin này có hữu ích không?
- AHCI viết đầy đủ là Advanced Host Controller Interface (Giao tiếp bộ điều khiển chủ nâng cao). Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép phần mềm giao tiếp với các thiết bị SATA. Tiêu chuẩn này cung cấp các tính năng không có sẵn trong các chế độ IDE cũ hơn.
- AHCI đóng vai trò quan trọng bởi tiêu chuẩn này giúp tăng hiệu năng ổ SATA thông qua Hàng đợi lệnh riêng (NCQ), giảm độ trễ và khả năng tháo lắp nóng ổ (hot-swap) được kết nối với bus SATA.
- Để xác nhận ổ SATA của bạn đang chạy trong chế độ AHCI, bạn cần nhập BIOS máy tính của mình (thường là Del, F2, F10 hoặc F12), xác định vị trí menu Cấu hình dung lượng lưu trữ (Storage Configuration) hoặc SATA và xác nhận chế độ “AHCI” được bật.
- Nếu bạn đã cài đặt hệ điều hành và BIOS của bạn cho biết chế độ IDE được bật, ổ SSD của bạn vẫn sẽ hoạt động, nhưng có thể sẽ không vận hành với hiệu năng tối đa.
- Kingston không khuyến nghị đổi từ chế độ IDE sang AHCI trong BIOS nếu hệ điều hành của bạn đã được cài đặt, bởi việc chỉnh sửa có thể khiến hệ điều hành không khởi động được.
FAQ: KSD-012010-001-08
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-17
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ xuất hiện trong BIOS, bạn có thể cần phải khởi tạo đĩa trong hệ điều hành.
Đối với Windows:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Windows.
Bước 2: Nhấn Windows + X và chọn Quản lý đĩa (Disk Management).
Bước 3: Nếu SSD mới và chưa được khởi tạo, cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện, yêu cầu “Khởi tạo đĩa (Initialize Disk)”.
Bước 4: Chọn một trong hai:
MBR (Bản ghi quản lý khởi động): Phù hợp với ổ dưới 2 TB và hệ điều hành cũ hơn.
GPT (Bảng phân vùng GUID): Khuyến nghị cho các hệ thống hiện đại và ổ lớn hơn 2 TB.
Bước 5: Nhấp OK để khởi tạo đĩa.
Bước 6: Sau khi được khởi tạo, bạn sẽ thấy SSD ở trạng thái “Chưa được phân bổ (Unallocated)”. Nhấp chuột phải vào ổ và chọn Phân vùng ổ đơn mới (New Simple Volume).
Bước 7: Thực hiện theo lời nhắc trên màn hình để định dạng và chỉ định tên ổ cho SSD.
Đối với Mac OS:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào Mac OS.
Bước 2: Mở Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility) (bạn có thể tìm thấy bằng cách dùng Spotlight với Cmd + Space rồi gõ “Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility)”).
Bước 3: Từ bảng điều khiển bên trái, chọn ổ SSD của bạn.
Bước 4: Nhấp vào Xóa (Erase).
Bước 5: Cung cấp tên cho ổ. Dưới phần Format (Định dạng), chọn:
APFS cho các máy Mac và ổ SSD mới hơn.
Mac OS Extended (Journaled) cho các hệ thống hoặc HDD cũ hơn.
Bước 6: Nhấp vào Xóa (Erase). Một khi quy trình kết thúc, ổ SSD sẽ sẵn sàng sử dụng.
Đối với Linux:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Linux.
Bước 2: Mở cửa sổ dòng lệnh.
Bước 3: Nhập sudo fdisk -l để liệt kê tất cả thiết bị được kết nối. Xác định ổ SSD theo kích thước và ghi lại tên thiết bị, ví dụ: /dev/sdb.
Bước 4: Khởi tạo SSD bằng cách sử dụng fdisk hoặc parted. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng fdisk cơ bản:
Nhập sudo fdisk /dev/sdb (thay /dev/sdb bằng tên thiết bị SSD của bạn).
Nhấn g để tạo một bảng phân vùng GPT mới.
Nhấn n để tạo một phân vùng mới. Thực hiện theo lời nhắc để chỉ định kích thước và loại.
Nhấn w để ghi thay đổi.
Bước 5: Định dạng phân vùng mới trên ổ SSD (ví dụ: /dev/sdb1). Bạn có thể định dạng với filesystem tùy theo mong muốn:
Đối với ext4: sudo mkfs.ext4 /dev/sdb1
Đối với ext3: sudo mkfs.ext3 /dev/sdb1
Đối với FAT32: sudo mkfs.vfat /dev/sdb1
Bước 6: Gắn ổ SSD:
Tạo một điểm gắn: sudo mkdir /mnt/myssd
Gắn ổ SSD: sudo mount /dev/sdb1 /mnt/myssd
Hãy nhớ thay /dev/sdb1 bằng tên phân vùng SSD của bạn.
FAQ: KSD-012010-001-15
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-18
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-04
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-09
Thông tin này có hữu ích không?
- AHCI viết đầy đủ là Advanced Host Controller Interface (Giao tiếp bộ điều khiển chủ nâng cao). Đây là tiêu chuẩn kỹ thuật cho phép phần mềm giao tiếp với các thiết bị SATA. Tiêu chuẩn này cung cấp các tính năng không có sẵn trong các chế độ IDE cũ hơn.
- AHCI đóng vai trò quan trọng bởi tiêu chuẩn này giúp tăng hiệu năng ổ SATA thông qua Hàng đợi lệnh riêng (NCQ), giảm độ trễ và khả năng tháo lắp nóng ổ (hot-swap) được kết nối với bus SATA.
- Để xác nhận ổ SATA của bạn đang chạy trong chế độ AHCI, bạn cần nhập BIOS máy tính của mình (thường là Del, F2, F10 hoặc F12), xác định vị trí menu Cấu hình dung lượng lưu trữ (Storage Configuration) hoặc SATA và xác nhận chế độ “AHCI” được bật.
- Nếu bạn đã cài đặt hệ điều hành và BIOS của bạn cho biết chế độ IDE được bật, ổ SSD của bạn vẫn sẽ hoạt động, nhưng có thể sẽ không vận hành với hiệu năng tối đa.
- Kingston không khuyến nghị đổi từ chế độ IDE sang AHCI trong BIOS nếu hệ điều hành của bạn đã được cài đặt, bởi việc chỉnh sửa có thể khiến hệ điều hành không khởi động được.
FAQ: KSD-012010-001-08
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu cách này không có tác dụng, hoặc nếu trước đây bạn đã từng sao chép dữ liệu cũ của mình sang ổ mới, thì bạn hãy xác nhận ổ mới làm thiết bị khởi động trong BIOS hệ thống, rồi chọn ổ đó để khởi động.
FAQ: KSD-012010-001-03
Thông tin này có hữu ích không?
https://www.kingston.com/blog/pc-performance/install-2-5-inch-ssd
Máy tính để bàn (Video):
https://www.kingston.com/video/play?videoId=RmjwKbJ4biUkKkAAmG7VOatemUJdnwTKGEqj9s2vbovKGfsg18iNhiM-UfxwN2aJ0Ltg9YicryR-pSSa4GLPmA2&start=0&autoPlay=True&chromeless=False&texttrack=en-US
FAQ: KSD-012010-001-02
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ xuất hiện trong BIOS, bạn có thể cần phải khởi tạo đĩa trong hệ điều hành.
Đối với Windows:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Windows.
Bước 2: Nhấn Windows + X và chọn Quản lý đĩa (Disk Management).
Bước 3: Nếu SSD mới và chưa được khởi tạo, cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện, yêu cầu “Khởi tạo đĩa (Initialize Disk)”.
Bước 4: Chọn một trong hai:
MBR (Bản ghi quản lý khởi động): Phù hợp với ổ dưới 2 TB và hệ điều hành cũ hơn.
GPT (Bảng phân vùng GUID): Khuyến nghị cho các hệ thống hiện đại và ổ lớn hơn 2 TB.
Bước 5: Nhấp OK để khởi tạo đĩa.
Bước 6: Sau khi được khởi tạo, bạn sẽ thấy SSD ở trạng thái “Chưa được phân bổ (Unallocated)”. Nhấp chuột phải vào ổ và chọn Phân vùng ổ đơn mới (New Simple Volume).
Bước 7: Thực hiện theo lời nhắc trên màn hình để định dạng và chỉ định tên ổ cho SSD.
Đối với Mac OS:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào Mac OS.
Bước 2: Mở Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility) (bạn có thể tìm thấy bằng cách dùng Spotlight với Cmd + Space rồi gõ “Tiện ích ổ đĩa (Disk Utility)”).
Bước 3: Từ bảng điều khiển bên trái, chọn ổ SSD của bạn.
Bước 4: Nhấp vào Xóa (Erase).
Bước 5: Cung cấp tên cho ổ. Dưới phần Format (Định dạng), chọn:
APFS cho các máy Mac và ổ SSD mới hơn.
Mac OS Extended (Journaled) cho các hệ thống hoặc HDD cũ hơn.
Bước 6: Nhấp vào Xóa (Erase). Một khi quy trình kết thúc, ổ SSD sẽ sẵn sàng sử dụng.
Đối với Linux:
Bước 1: Xác nhận ổ được gắn đúng cách, bật nguồn hệ điều hành rồi khởi động vào HĐH Linux.
Bước 2: Mở cửa sổ dòng lệnh.
Bước 3: Nhập sudo fdisk -l để liệt kê tất cả thiết bị được kết nối. Xác định ổ SSD theo kích thước và ghi lại tên thiết bị, ví dụ: /dev/sdb.
Bước 4: Khởi tạo SSD bằng cách sử dụng fdisk hoặc parted. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng fdisk cơ bản:
Nhập sudo fdisk /dev/sdb (thay /dev/sdb bằng tên thiết bị SSD của bạn).
Nhấn g để tạo một bảng phân vùng GPT mới.
Nhấn n để tạo một phân vùng mới. Thực hiện theo lời nhắc để chỉ định kích thước và loại.
Nhấn w để ghi thay đổi.
Bước 5: Định dạng phân vùng mới trên ổ SSD (ví dụ: /dev/sdb1). Bạn có thể định dạng với filesystem tùy theo mong muốn:
Đối với ext4: sudo mkfs.ext4 /dev/sdb1
Đối với ext3: sudo mkfs.ext3 /dev/sdb1
Đối với FAT32: sudo mkfs.vfat /dev/sdb1
Bước 6: Gắn ổ SSD:
Tạo một điểm gắn: sudo mkdir /mnt/myssd
Gắn ổ SSD: sudo mount /dev/sdb1 /mnt/myssd
Hãy nhớ thay /dev/sdb1 bằng tên phân vùng SSD của bạn.
FAQ: KSD-012010-001-15
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-17
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-14
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-13
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-12
Thông tin này có hữu ích không?
Nếu ổ SSD của bạn yêu cầu phần mềm điều khiển mới, bạn sẽ nhận được thông báo khi chạy phần mềm SSD Manager của Kingston tại đây: www.kingston.com/ssdmanager
FAQ: KSD-012010-001-11
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-10
Thông tin này có hữu ích không?
FAQ: KSD-012010-001-18
Thông tin này có hữu ích không?