
Bạn có thể đã từng nghe đến thuật ngữ Chế độ Gear Intel trong các cuộc thảo luận về RAM, nhưng thực chất chúng là gì và ảnh hưởng ra sao đến hiệu năng hệ thống?
Chế độ Gear Intel là tỷ lệ tốc độ xung giữa bộ điều khiển bộ nhớ trong CPU và tốc độ xung của các thanh RAM. Nói cách khác, chúng xác định tốc độ giao tiếp giữa bộ điều khiển bộ nhớ của CPU với RAM. Điều đó cho phép hệ thống linh hoạt hơn trong việc đạt tốc độ bộ nhớ cao hơn và tương thích với nhiều kit RAM khác nhau.
Chế độ Gear được giới thiệu vì khi tốc độ bộ nhớ DDR4 tăng lên, bộ điều khiển bộ nhớ tích hợp (IMC) trong CPU bắt đầu gặp khó khăn trong việc duy trì sự ổn định và hiệu quả năng lượng ở các tần số cao hơn, đặc biệt là khi ép xung. Để khắc phục vấn đề này, Intel đã giới thiệu Chế độ Gear Intel với bộ xử lý thế hệ thứ 11 “Rocket Lake” vào năm 2021. Nhờ chế độ Gear Intel, bộ nhớ và IMC có thể hoạt động ở các tốc độ khác nhau, cho phép hỗ trợ RAM nhanh hơn mà vẫn đảm bảo độ tin cậy cho hệ thống.
Định nghĩa các Chế độ Gear | ||||
---|---|---|---|---|
Chế độ Gear | Xung Bộ nhớ: Tỷ lệ xung IMC |
Công nghệ RAM | Dải tần số RAM | Mô tả |
Gear 1 | 1:1 | DDR4 | 2133 – 3600 MT/giây | IMC và RAM chạy cùng tần số |
Gear 2 | 2:1 | DDR4 & DDR5 | 3300 – 9000 MT/giây | IMC chạy bằng một nửa tốc độ của bộ nhớ |
Gear 4 | 4:1 | DDR5 | Hơn 9000 MT/giây | IMC chạy bằng 1/4 tốc độ của RAM |
Theo mặc định, BIOS tự động chọn chế độ Gear phù hợp dựa trên cấu hình phần cứng. Tuy nhiên, người dùng có thể tùy chỉnh thủ công nếu muốn. Quan trọng cần lưu ý rằng việc ép xung để đạt tốc độ cao – ví dụ như 3600 MT/giây ở Gear 1 hoặc 9000 MT/giây ở Gear 2 – đòi hỏi phải có CPU và bo mạch chủ chất lượng cao để đảm bảo tín hiệu ổn định giữa bộ xử lý và bộ nhớ.
Cách hoạt động của Chế độ Gear
Chế độ Gear tách riêng tốc độ xung của bộ điều khiển bộ nhớ (IMC) và bộ nhớ hệ thống, giúp cải thiện tính linh hoạt và ổn định khi sử dụng RAM tốc độ cao.
- Gear 1: IMC và RAM chạy cùng tần số
ví dụ: DDR4-3200 (1600 MHz) → IMC chạy ở 1600 MHz - Gear 2: IMC chạy ở nửa tần số của bộ nhớ
ví dụ: DDR5-9000 (4500 MHz) → IMC chạy ở 2250 MHz - Gear 4: IMC chạy ở 1/4 tần số của bộ nhớ
ví dụ: DDR5-9600 (4800 MHz) → IMC chạy ở 1200 MHz
Tách biệt này giảm tải điện và nhiệt lên IMC, giúp hỗ trợ tốc độ bộ nhớ cao hơn với yêu cầu điện áp thấp hơn. Tuy nhiên, điều này cũng có thể làm tăng độ trễ bộ nhớ, ảnh hưởng đến hiệu năng tổng thể của hệ thống tùy thuộc vào lượng công việc.
Gear 1 Tần số bộ nhớ: 3200 MT/giây (1600MHz) Tần số IMC: 1600 MHz |
![]() |
Gear 2 (4500MHz) |
![]() |
Gear 4 (4800MHz) |
![]() |
DDR (Double Data Rate) memory transfers data on both the rising and falling edges of each clock cycle, the data transfer rate in MT/s (Megatransfers per second) is effectively twice the clock rate in MHz (Megahertz).

Chế độ Gear ảnh hưởng hiệu năng hệ thống thế nào?
Có hai yếu tố chính ảnh hưởng khi chúng ta nói về Chế độ Gear:- Băng thông bộ nhớ: Tốc độ tối đa mà CPU có thể đọc hoặc ghi dữ liệu.
- Băng thông bộ nhớ = Tần số bộ nhớ x Độ rộng bus
- ví dụ: 2 mô-đun DDR5-6400 được lắp vào bo mạch chủ hai kênh
- 6400MTs x 8 byte (64 bit) = 51,2 GB/giây mỗi kênh
- Vì bạn có hai mô-đun và hai kênh bộ nhớ, bạn sẽ nhân 51,2 GB/giây x 2 = 102,4 GB/giây là băng thông bộ nhớ tối đa.
- Độ trễ: Liên quan đến bộ nhớ, độ trễ là khoảng thời gian giữa lúc CPU yêu cầu dữ liệu từ RAM và khi dữ liệu đó có sẵn cho CPU.
Chế độ Gear | Băng thông | Độ trễ |
---|---|---|
Gear 1 | Thấp nhất | Thấp nhất |
Gear 2 | Trung bình | Trung bình |
Gear 4 | Cao nhất | Cao nhất |
Khi bạn chuyển sang Chế độ Gear 2 hoặc Gear 4, IMC trở thành điểm nghẽn vì IMC chỉ có thể xử lý dữ liệu ở một phần nhỏ tốc độ của bộ nhớ. Điều này gây ra độ trễ cao hơn (lâu hơn), vì vậy trong một số trường hợp, việc duy trì ở chế độ Gear thấp hơn với độ trễ thấp hơn có thể tốt hơn. Đối với game bắn súng góc nhìn thứ nhất, số khung hình trên giây cao và độ trễ đầu vào thấp là yếu tố quan trọng nhất. Vì vậy, bạn sẽ muốn ưu tiên độ trễ thấp hơn là băng thông cao. Đối với lượng công việc tập trung hơn về AI, chỉnh sửa video, kết xuất 3D hoặc bất kỳ ứng dụng mà băng thông quan trọng hơn sự phản hồi nhanh, việc ưu tiên băng thông bộ nhớ hơn là độ trễ có thể có ích.

DDR5-8800 ở Gear 2 so với DDR5-9600 ở Gear 4
Giờ đây khi bạn đã có cái nhìn tổng quan về Chế độ Gear, hãy xem qua một số đánh giá hiệu năng từ AIDA64 để so sánh cách bộ nhớ chạy ở hai tần số khác nhau bị ảnh hưởng bởi Chế độ Gear.
Hệ thống đánh giá hiệu năng
Bo mạch chủ: ASUS ROG Maximus Z890 APEX (BIOS v1801)
Bộ xử lý: Intel Core Ultra 7 265K
Bộ nhớ: CUDIMM 48 GB (2x24 GB) DDR5-8800
so với CUDIMM 48 GB (2x24 GB) DDR5-9600
Để so sánh, chúng tôi đã sử dụng cùng một bộ DDR5-8800 trong cả hai bài kiểm tra. Để đảm bảo tính nhất quán, chúng tôi đã ép xung bộ nhớ lên 9600 MT/giây cho đánh giá hiệu năng thứ hai. Điều này cho phép chúng tôi cô lập ảnh hưởng của Chế độ Gear trong khi giữ nguyên bộ nhớ DRAM. Như bạn có thể thấy từ kết quả, bộ 8800 MT/giây vượt trội hơn bộ 9600 MT/giây về hiệu năng trong hầu hết các trường hợp:
Đánh giá hiệu năng bộ nhớ AIDA64 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bộ nhớ | Chế độ Gear | Đọc | Ghi | Sao chép | Độ trễ |
DDR5-8800 | Gear 2 | 127,15 GB/giây | 102,14 GB/giây | 112,47 GB/giây | 74,6 ns |
DDR5-9600 | Gear 4 | 126,71 GB/giây | 101,79 GB/giây | 117,85 GB/giây | 86,7 ns |
Mặc dù có tần số cao hơn, nhưng cấu hình DDR5-9600 chạy ở Gear 4 lại kém hiệu suất so với cấu hình DDR5-8800 ở Gear 2. Đây là lý do:
- Điểm nghẽn IMC: Ở Gear 4, bộ điều khiển bộ nhớ chỉ chạy ở 1/4 tốc độ của bộ nhớ, điều này giới hạn khả năng của bộ điều khiển trong việc tận dụng băng thông có sẵn.
- Tác động của độ trễ: Cấu hình DDR5-8800 có độ trễ thấp hơn khoảng 14%, điều này rất quan trọng đối với tính phản hồi trong các ứng dụng như game.
- Băng thông so với hiệu quả: Mặc dù DDR5-9600 cho tốc độ sao chép hơi cao hơn, hiệu năng tổng thể bị ảnh hưởng bởi độ trễ tăng cao và điểm nghẽn IMC.
Tóm lại, tốc độ thô không phải tất cả – độ trễ thấp và hiệu quả IMC tốt hơn thường mang lại lợi ích hiệu năng rõ ràng hơn, đặc biệt trong các tác vụ nhạy cảm với độ trễ.
Kết luận
Chế độ Gear Intel cung cấp một cách cân bằng giữa tốc độ bộ nhớ và ổn định hệ thống khi công nghệ bộ nhớ tiếp tục phát triển. Bằng cách tách rời bộ điều khiển bộ nhớ khỏi tần số bộ nhớ, các Chế độ Gear cho phép CPU hỗ trợ tốc độ RAM cao hơn mà không làm giảm độ tin cậy. Tuy nhiên, điều này đi kèm những đánh đổi – đặc biệt là về độ trễ – có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu năng thực tế tùy thuộc vào lượng công việc. Như đã được chứng minh trong đánh giá hiệu năng DDR5-8800 so với DDR5-9600, tốc độ bộ nhớ cao hơn ở Gear 4 không phải luôn chuyển thành hiệu năng tốt hơn do độ trễ tăng và điểm nghẽn IMC. Đối với game thủ và người dùng nhạy cảm với độ trễ, Gear 1 hoặc Gear 2 với tần số thấp hơn một chút có thể cung cấp phản hồi tốt hơn. Trong khi đó, các chuyên gia làm việc với các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn có thể hưởng lợi nhiều hơn từ bộ nhớ tốc độ cao ở Gear 2 hoặc Gear 4. Hiểu rõ cách thức Chế độ Gear ảnh hưởng đến hiệu năng sẽ giúp bạn chọn cấu hình bộ nhớ phù hợp để tối đa hóa tiềm năng hệ thống của bạn.
DDR5-8800 CL46 ở Gear 2

DDR5-8800 CL46 ở Gear 4
